Có 2 kết quả:

暴布 bộc bố瀑布 bộc bố

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vải trắng.

bộc bố

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thác nước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng nước trên cao đổ xuống, như tấm vải vắt. Tức tháo nước. Cũng là Bộc lưu 瀑流.